Phiên âm : niē shén niē guǐ.
Hán Việt : niết thần niết quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中商議, 不使他人知道。如:「他們捏神捏鬼的, 不知道又在商議著什麼不可告人的的計畫。」