VN520


              

捏神捏鬼

Phiên âm : niē shén niē guǐ.

Hán Việt : niết thần niết quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中商議, 不使他人知道。如:「他們捏神捏鬼的, 不知道又在商議著什麼不可告人的的計畫。」


Xem tất cả...