Phiên âm : niē yī bǎ lěng hàn.
Hán Việt : niết nhất bả lãnh hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常擔心的樣子。例看到弟弟搖搖晃晃的學騎腳踏車, 真讓人替他捏一把冷汗。形容非常擔心的樣子。如:「看到弟弟搖搖晃晃地學騎腳踏車, 真讓人替他捏一把冷汗。」