Phiên âm : zhèng qián.
Hán Việt : tránh tiền.
Thuần Việt : thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu được; giành được; kiếm được, kiếm tiền获利2.kiếm tiền做工作赚钱