Phiên âm : zhēng zhá.
Hán Việt : tránh trát.
Thuần Việt : ngọ ngoạy; vùng vẫy; đấu tranh; vật lộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọ ngoạy; vùng vẫy; đấu tranh; vật lộn竭力支撑或摆脱