Phiên âm : náo dù.
Hán Việt : nạo độ.
Thuần Việt : độ uốn cong; độ cong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ uốn cong; độ cong表示构件(如梁柱板等)受到外力时发生弯曲变形的程度,以构件弯曲后各横截面的中心至原轴线的距离来度量