Phiên âm : náo tóu.
Hán Việt : nạo đầu.
Thuần Việt : vò đầu; nhức đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vò đầu; nhức đầu (khi gặp chuyện phức tạp, chưa biết cách giải quyết)用手抓头,形容事情麻烦复杂,使人难以处理