VN520


              

挠头

Phiên âm : náo tóu.

Hán Việt : nạo đầu.

Thuần Việt : vò đầu; nhức đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vò đầu; nhức đầu (khi gặp chuyện phức tạp, chưa biết cách giải quyết)
用手抓头,形容事情麻烦复杂,使人难以处理