Phiên âm : xié chí.
Hán Việt : hiệp trì.
Thuần Việt : kèm hai bên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèm hai bên (thường chỉ bọn người xấu bắt người tốt)从两旁抓住或架住被捉住的人(多指坏人捉住好人)用威力强迫对方服从