Phiên âm : xié xián.
Hán Việt : hiệp hiềm.
Thuần Việt : ôm mối hận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm mối hận怀恨xiéxián bàofù.ôm hận phục thù.挟嫌诬告.xiéxián wúgào.ôm mối hận bị vu cáo.