VN520


              

拽耙扶犁

Phiên âm : zhuài pá fú lí.

Hán Việt : duệ 耙 phù lê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事農業活動, 以種田為業。《孤本元明雜劇.東平府.第二折》:「哥哥!你倒好拽耙扶犁, 怎生打的他來?」也作「拽欛扶犁」。