VN520


              

拽巷攞街

Phiên âm : zhuài xiàng luó jiē.

Hán Việt : duệ hạng 攞 nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵街叫巷, 驚動街坊。元.鄭廷玉《金鳳釵》第三折:「全不想離鄉背井, 動不動拽巷攞街, 你也忒舌兒尖, 嘴兒快, 性兒乖。」也作「拽巷邏街」。