VN520


              

拽扎

Phiên âm : zhuài zhā.

Hán Việt : duệ trát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.收拾。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「扯條單被, 包裹得停當, 拽扎得爽利, 出門, 拽上了門就走。」《水滸傳》第五回:「魯智深把直裰脫了, 拽扎起下面衣服。」2.繃緊。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「他拽扎起面皮來:『查得誰的言語你將來。』」