Phiên âm : quán mín.
Hán Việt : quyền dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清末義和團組織的成員。因標榜赤手空拳即可對抗洋人槍炮, 故稱為「拳民」。