VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拮據
Phiên âm :
jié jū.
Hán Việt :
kiết cứ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
手頭拮據.
拮据 (jié jù) : kiết cư, cát cư
拮據 (jié jū) : kiết cứ
拮花 (jié huā) : kiết hoa
拮抗 (jié kàng) : kiết kháng