VN520


              

拮抗

Phiên âm : jié kàng.

Hán Việt : kiết kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頑抗。如:「搶匪雖在山區拮抗, 但終被警方逮捕歸案。」