Phiên âm : zé jí.
Hán Việt : trạch cát.
Thuần Việt : chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày指为婚嫁丧葬店铺开业等挑选好日子zéjí yíngqǔchọn ngày lành tháng tốt cưới vợ择吉开张zéjíkāizhāngchọn ngày khai trương