VN520


              

择吉

Phiên âm : zé jí.

Hán Việt : trạch cát.

Thuần Việt : chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày
指为婚嫁丧葬店铺开业等挑选好日子
zéjí yíngqǔ
chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ
择吉开张
zéjíkāizhāng
chọn ngày khai trương