VN520


              

择不开

Phiên âm : zhái bu kāi.

Hán Việt : trạch bất khai.

Thuần Việt : gỡ không ra; không gỡ ra được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gỡ không ra; không gỡ ra được
分解不开
线乱成了一团,怎么也择不开了。
xiàn luàn chéngle yī tuán, zěnme yě zhái bu kāile.
cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
không thoát được; không dứt ra được
摆脱不开;抽不出身
一点儿工夫也择不开。
yīdiǎn er gōngfū yě zhái bu kāi.
một ít thời gian cũng không tranh thủ được.