VN520


              

拜天地

Phiên âm : bài tiān dì.

Hán Việt : bái thiên địa .

Thuần Việt : lạy trời đất; bái thiên địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạy trời đất; bái thiên địa. 拜堂.


Xem tất cả...