Phiên âm : zhāo lǐng.
Hán Việt : chiêu lĩnh.
Thuần Việt : mời nhận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời nhận (yết thị cho người mất của đến nhận)用出公告的方式叫丢失物品的人来领取zhāolǐngshīwùmời nhận vật đánh rơi