Phiên âm : zhāo xiào r.
Hán Việt : chiêu tiếu nhi.
Thuần Việt : chọc cười; pha trò; gây cười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọc cười; pha trò; gây cười. 引人發笑.