Phiên âm : zhāo zhuì.
Hán Việt : chiêu chuế.
Thuần Việt : kén rể; chọn rể; chọn người ở rể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kén rể; chọn rể; chọn người ở rể招女婿