Phiên âm : zhāo tiē.
Hán Việt : chiêu thiếp.
Thuần Việt : áp phích; biển quảng cáo; bảng quảng cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp phích; biển quảng cáo; bảng quảng cáo. 貼在街頭或公共場所, 以達到宣傳目的的文字、圖畫.