Phiên âm : zhāo zāi.
Hán Việt : chiêu tai.
Thuần Việt : gây tai hoạ; gây hoạ; gây vạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây tai hoạ; gây hoạ; gây vạ引来灾祸zhāozāirěhuògây tai hoạ; chuốc lấy tai hoạ.