Phiên âm : zhāo biāo.
Hán Việt : chiêu tiêu.
Thuần Việt : gọi thầu; gọi đấu thầu; gọi đấu giá; gọi người đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọi thầu; gọi đấu thầu; gọi đấu giá; gọi người đến mua兴建工程或进行大宗商品交易时,公布标准和条件,招人承包或承买叫做招标