VN520


              

招标

Phiên âm : zhāo biāo.

Hán Việt : chiêu tiêu.

Thuần Việt : gọi thầu; gọi đấu thầu; gọi đấu giá; gọi người đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gọi thầu; gọi đấu thầu; gọi đấu giá; gọi người đến mua
兴建工程或进行大宗商品交易时,公布标准和条件,招人承包或承买叫做招标


Xem tất cả...