Phiên âm : zhāo shù.
Hán Việt : chiêu sổ.
Thuần Việt : nước cờ; động tác; thủ đoạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước cờ; động tác; thủ đoạn同'着数'