VN520


              

招懷

Phiên âm : zhāo huái.

Hán Việt : chiêu hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

招來、招撫。《史記.卷一二○.汲黯傳》:「是時, 漢方征匈奴, 招懷四夷。」漢.王逸〈招隱士〉:「昔淮南王安, 博雅好古, 招懷天下俊偉之士。」


Xem tất cả...