Phiên âm : zhāo yuàn.
Hán Việt : chiêu oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Rước lấy oán hận hoặc bất mãn. ☆Tương tự: chiêu cừu 招仇.