Phiên âm : zhāo dài suǒ.
Hán Việt : chiêu đãi sở.
Thuần Việt : nhà khách; phòng tiếp khách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà khách; phòng tiếp khách (cơ quan, xí nghiệp...). 機關、廠礦等所設接待賓客或所屬單位來往的人住宿的處所.