VN520


              

招募

Phiên âm : zhāo mù.

Hán Việt : chiêu mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

招募新兵

♦Tìm chọn, chiêu tập (lính, phu, người làm...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khả tốc chiêu mộ dân binh, Lượng tự giáo chi, khả dĩ đãi địch 可速招募民兵, 亮自教之, 可以待敵 (Đệ tam thập cửu hồi) Hãy mau tuyển mộ dân binh, để tôi (Gia Cát Lượng) huấn luyện, thì có thể chống được quân địch.


Xem tất cả...