VN520


              

拚絕

Phiên âm : pàn jué.

Hán Việt : biện tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止。如:「才把鼻息拚絕一下, 他便完成一幅草書。」


Xem tất cả...