VN520


              

拚捨

Phiên âm : pàn shě.

Hán Việt : biện xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄。宋.蔡伸〈西樓子.樓前流水悠悠〉詞:「多少恨, 多少淚, 謾遲留。何以驀然拚捨, 去來休。」《二刻拍案驚奇》卷二八:「這家子是貧難之人, 我拚捨著一主財, 怕不上我的鉤?」


Xem tất cả...