VN520


              

拏雲攫石

Phiên âm : ná yún jué shí.

Hán Việt : noa vân quặc thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容姿態輕靈矯捷。清.李斗《揚州畫舫錄.草河錄下》:「廳前多古樹, 有拏雲攫石之勢。」也作「拿雲攫石」。