Phiên âm : ná yún jué shí.
Hán Việt : noa vân quặc thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容姿態輕靈矯捷。清.李斗《揚州畫舫錄.草河錄下》:「廳前多古樹, 有拏雲攫石之勢。」也作「拿雲攫石」。