Phiên âm : ná yún.
Hán Việt : noa vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻志向遠大。唐.李賀〈致酒行〉:「少年心事當拏雲, 誰念幽寒坐嗚呃。」也作「拿雲」。