VN520


              

拍膝嗟歎

Phiên âm : pāi xī jiē tàn.

Hán Việt : phách tất ta thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感嘆惋惜。《儒林外史》第四一回:「莊濯江拍膝嗟歎道:『這樣盛典, 可惜來遲了, 不得躬逢其盛!我將來也要怎的尋一件大事, 屈諸位先生大家會一會, 我就有趣了!』」


Xem tất cả...