VN520


              

拍惜

Phiên âm : pāi xí.

Hán Việt : phách tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以手輕輕撫摸, 表示十分珍惜。《董西廂》卷五:「拍惜了一頓, 嗚咂了多時, 緊抱著噷, 那孩兒不動。」


Xem tất cả...