Phiên âm : pāi xù.
Hán Việt : phách tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐宋燕樂大曲的中間部分, 以歌唱為主, 間或和以舞蹈。唐.白居易〈霓裳羽衣歌〉:「中序擘騞初入拍, 秋竹竿裂春冰拆。」注:「中序始有拍, 亦名『拍序』。」也稱為「歌頭」、「序拍」、「中序」。