Phiên âm : mǔ liáng.
Hán Việt : mẫu Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估計。《醒世姻緣傳》第八○回:「你說去, 情管有。我拇量著不好回我的。」