Phiên âm : mǔ zhǐ.
Hán Việt : mẫu chỉ .
Thuần Việt : ngón tay cái; ngón chân cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngón tay cái; ngón chân cái. 手和腳的第一個指頭. 也叫大拇指.