VN520


              

拇趾

Phiên âm : mǔ zhǐ.

Hán Việt : mẫu chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手或腳的大指。如:「他的拇趾受傷了, 明天的比賽恐怕無法上場。」