Phiên âm : mǔ zhǐ.
Hán Việt : mẫu chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手或腳的大指。如:「他的拇趾受傷了, 明天的比賽恐怕無法上場。」