Phiên âm : pāo huāng.
Hán Việt : phao hoang.
Thuần Việt : ruộng bỏ hoang; ruộng hoang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng bỏ hoang; ruộng hoang土地不继续耕种,任它荒芜(学业业务)荒废