Phiên âm : pāo shòu.
Hán Việt : phao thụ.
Thuần Việt : bán tháo; bán tống; bán đổ bán tháo; bán đại hạ gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán tháo; bán tống; bán đổ bán tháo; bán đại hạ giá资本家预料价格将跌或为低价格而大量卖出商品