VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抛掷
Phiên âm :
pāo zhì.
Hán Việt :
phao trịch.
Thuần Việt :
ném.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
ném
扔
抛砖引玉 (pào zhuān yǐn yù) : thả con tép, bắt con tôm; tung gạch nhử ngọc; thả
抛锚 (pāo máo) : Xe bị chết máy
抛掷 (pāo zhì) : ném
抛高球 (pāo gāo qiú) : Tung bóng lên cao
抛售 (pāo shòu) : bán tháo; bán tống; bán đổ bán tháo; bán đại hạ gi
抛费 (pāo fèi) : lãng phí; hao phí; làm hư hại
抛球 (pāo qiú) : Ném bóng
抛脸 (pāo liǎn) : mất mặt; xấu mặt
抛头露面 (pāo tóu lù miàn) : xuất đầu lộ diện
抛弃 (pāo qì) : vứt bỏ; quẳng đi; vứt đi
抛物线 (pāo wù xiàn) : đường pa-ra-bôn
抛光 (pāo guāng) : đánh bóng
抛荒 (pāo huāng) : ruộng bỏ hoang; ruộng hoang