Phiên âm : jué xiá tì xìn.
Hán Việt : quyết hà trích hấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瑕, 玉上的缺點。擿釁, 挑出瑕疵。抉瑕擿釁指刻意挑剔缺點, 舉發破綻。《後漢書.卷三六.陳元傳》:「遺脫纖微, 指為大尤, 抉瑕擿釁, 掩其弘美, 所謂『小辯破言, 小言破道』者也。」