Phiên âm : jué tì.
Hán Việt : quyết trích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.選取精要。唐.陸龜蒙〈甫里先生〉傳:「就中樂春秋, 抉擿微旨。」2.挑剔、揭發。《資治通鑑.卷七二.魏紀四.明帝太和元年》:「尚書郎樂安廉昭以才能得幸, 好抉擿群臣細過以求媚於上。」