Phiên âm : jué zé.
Hán Việt : quyết trạch .
Thuần Việt : lựa chọn; chọn lựa.
Đồng nghĩa : 挑選, 揀選, 選擇, .
Trái nghĩa : , .
lựa chọn; chọn lựa. 挑選;選擇.