VN520


              

批抹

Phiên âm : pī mǒ.

Hán Việt : phê mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指作菜時薄削細切。後引申為玩賞的意思。宋.程和仲〈沁園春.呼伯雅來〉詞:「閑官守, 任平章批抹, 明月清風。」


Xem tất cả...