Phiên âm : pī dān.
Hán Việt : phê đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
批貨的單據。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「泰和棧不肯給, 說是若實在不能等那六十包洋布, 只可把原給的定銀退回去, 把批單一燒, 就算沒這件事了。」