Phiên âm : rǎo rǎng.
Hán Việt : nhiễu nhương.
Thuần Việt : nhiễu nhương; hỗn loạn; rối loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiễu nhương; hỗn loạn; rối loạn骚乱;纷乱gāngērǎoràng.chiến tranh hỗn loạn.