VN520


              

扰动

Phiên âm : rǎo dòng.

Hán Việt : nhiễu động.

Thuần Việt : nhiễu loạn; lộn xộn; náo động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiễu loạn; lộn xộn; náo động
动荡起伏
míng cháo mònián, nóngmín fēnfēn qǐyì, rǎodòng jí yú quánguó.
cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.