VN520


              

扰乱

Phiên âm : rǎo luàn.

Hán Việt : nhiễu loạn.

Thuần Việt : quấy nhiễu; hỗn loạn; quấy rối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quấy nhiễu; hỗn loạn; quấy rối
搅扰,使混乱或不安
rǎoluànzhìān.
làm hỗn loạn trật tự trị an.
扰乱思路.
rǎoluàn sīlù.
rối mạch suy nghĩ.
扰乱睡眠.
rǎoluàn shùimián.
quấy nhiễu giấc ngủ.